Page 525 - niengiam2021
P. 525
172
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2017 2018 2019 2020 Prel.
Unit
2021
Hàng rào, cầu thang và
bộ phận của nó bằng sắt,
thép, nhôm Tấn - Ton 5.025 17.302 18.675 18.302 24.722
Tấm lợp bằng kim loại “ 8.948 9.250 7.084 - -
Cửa ra vào, cửa sổ bằng
sắt, thép M 2 400.307 13.775 712.422 762.292 829.703
Cửa ra vào, cửa sổ bằng
nhôm “ 92.253 9.250 113.092 107.005 114.542
Khung cửa, ngưỡng cửa
các loại bằng sắt, thép “ 139.522 169.690 139.146 105.751 122.848
Khung cửa, ngưỡng cửa
các loại bằng nhôm “ 32.383 79.338 95.999 109.939 128.505
Dịch vụ sản xuất cấu kiện
bằng kim loại và bộ phận Triệu đồng
của chúng Mill. dongs 2.003 1.883 2.052 2.093 2.227
Bình chứa gas bằng sắt,
thép >=1lít và <30lít Cái - Piece 10.855 - - - -
Dịch vụ tráng phủ nhựa Triệu đồng
cho kim loại Mill. dongs 88.279 - - - -
Dịch vụ gia công cơ khí
khác “ 91.988 79.451 82.629 72.466 75.013
Dao và lưỡi dao (trừ dao 1000 cái
dùng cho máy, dao cạo) Thous. pcs. 17 29 - - -
Chậu rửa và bồn rửa
bằng thép không gỉ Cái - Piece 6.742 - - - -
Đĩa, bát, cặp lồng bằng
kim loại Tấn - Ton 32 14 600 - -
Nồi, ấm, chảo bằng kim
loại “ 4 - - - -
Đinh, đinh mũ, ghim dập
(trừ ghim dập dạng
mảnh), đinh vít, then, đai
ốc, đinh móc, đinh tán,
chốt, chốt định vị, vòng
đệm và các đồ tương tự
bằng sắt “ 1.330 - - - -
Khung ảnh, khung tranh
và các loại khung tương
tự, gương bằng kim loại
cơ bản “ 105 - - - -
482