Page 522 - niengiam2021
P. 522

172
                   (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                   (Cont.) Some main industrial products

                                                                               Sơ bộ
                                ĐVT         2017     2018     2019     2020     Prel.
                                Unit
                                                                                2021

          Giày, dép khác chưa   1000 đôi
          được phân vào đâu   Thous. pairs   600      506        -       56      71
          Gỗ cưa hoặc xẻ
          (trừ gỗ xẻ tà vẹt)     M          8.150   16.596   10.101   10.208   11.050
                                  3
          Vỏ bào, dăm gỗ      Tấn - Ton     5.645   106.870   102.950   71.686   73.965
          Dịch vụ sản xuất gỗ,    Triệu đồng
          cưa xẻ và bào gỗ    Mill. dongs    100       94      133    8.954    9.102
          Gỗ dán                 M         61.409   44.022   100.862   81.500   62.391
                                  3
          Gỗ lạng (có độ dày
          không quá 6mm)         “          1.780       -        -        -        -
          Ván ép từ gỗ và các vật
          liệu tương tự          “         46.490   136.233   37.876   33.757   23.639
          Dịch vụ sản xuất gỗ dán,
          gỗ lạng, ván ép và ván   Triệu đồng
          mỏng khác           Mill. dongs   2.470       -        -    31.789   45.907
          Cửa sổ, cửa ra vào
          bằng gỗ                M 2       36.579   44.936   44.006   41.805   45.079
          Khuôn cửa đơn bằng gỗ   M        22.192       -   205.546   217.974   229.031
          Cốp pha, xà gồ, panen,
          cột trụ bằng gỗ        M         17.871       -        -        -        -
                                  3
          Giá/kệ kê hàng, để hàng
          và các tấm ván bốc hàng   1000 cái
          khác bằng gỗ        Thous. pcs.   4.535       -       86       88      91
          Sản phẩm từ lie     Tấn - Ton      691        -       24       28      26
          Sản phẩm mây, tre đan   1000 cái
          các loại            Thous. pcs.   6.390    6.803   7.748    7.763    7.903
          Tăm các loại         1000 gói
                             Thous. pack.   134.686   112.139   113.260   121.188   125.087
          Các sản phẩm bằng vật   1000 cái
          liệu tết bện khác   Thous. pcs.   4.164.327  3.956.111  4.153.917  4.444.780  3.908.125
          Bột giấy hoá học từ gỗ,
          loại hoà tan        Tấn - Ton    11.105    5.792   3.951    4.383   11.146
          Giấy làm vàng mã       “          1.207    3.570   1.264    1.457    1.025
          Sản phẩm in khác    Triệu trang
          (quy khổ 13cmx19cm)   Mill. pages   4.419     -        -        -        -
          Dịch vụ sắp chữ in (khuôn
          in) hoặc trục lăn và các
          phương tiện truyền thông   Triệu đồng
          đại chúng dùng trong in   Mill. dongs   32    -        -    1.620    1.591

                                             479
   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527