Page 519 - niengiam2021
P. 519

172
                   Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                   Some main industrial products


                                                                               Sơ bộ
                                ĐVT
                                Unit        2017     2018     2019     2020     Prel.
                                                                                2021

          Quặng đồng
          và tinh quặng đồng   Tấn - Ton       -        -        -        -        -
          Quặng antimoan
          và tinh quặng antimoan   “           -        -        -        -        -
          Đá xây dựng khác       M 3     7.017.010  9.667.537  2.755.101  3.011.236  2.746.248
          Cát tự nhiên khác      “          1.205    1.390       -        -        -
          Cao lanh và đất sét
          cao lanh khác       Tấn - Ton   140.725   34.680   50.169       -        -
          Bentonit               “             -      228        -        -        -
          Khoáng hóa chất và
          khoáng phân bón khác
          chưa phân vào đâu      “          4.768       -        -        -        -
          Dịch vụ chế biến và bảo
          quản thịt và các sản phẩm   Triệu đồng
          từ thịt             Mill. dongs    487      431        -        -        -
          Quả và hạt ướp lạnh   Tấn - Ton    942      129        -        -        -
          Rau khô khác
          (rau muống)            “           437      174        -       5        9
          Các loại quả,
          hạt khô khác        Tấn - Ton      915     2.018       -       9       11
          Dịch vụ xay xát     Triệu đồng
          và sản xuất bột thô   Mill. dongs   162.049   465.567   507.468   56.835   78.080
          Tinh bột ngô        Tấn - Ton      427        -        -        -        -
          Tinh bột sắn,
          bột dong riềng         “          1.300    7.615   25.737   13.949   21.158
          Đường mía              “          3.096    5.620       -        -        -
          Miến, hủ tiếu, bánh đa
          khô (bánh tráng) và các
          loại tương tự (gồm cả
          bánh phồng các loại)   “            20        -      765      361      285














                                             476
   514   515   516   517   518   519   520   521   522   523   524