Page 518 - niengiam2021
P. 518
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
171 Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 115,77 103,58 86,63 100,72 94,26
Khai khoáng
Mining and quarrying 107,14 68,19 98,41 102,45 91,20
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 121,96 97,40 119,30 96,15 97,29
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 114,46 106,36 68,06 104,44 91,70
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management
and remediation activities 102,19 111,78 112,80 99,77 99,97
475