Page 526 - niengiam2021
P. 526
172
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2017 2018 2019 2020 Prel.
Unit
2021
Sản phẩm bằng kim loại
cơ bản khác chưa được
phân vào đâu Tấn - Ton 23 - - - -
Tụ biến đổi hay tụ điện 1000 chiếc
điều chỉnh được Thous. pcs. 22.374 - - - -
Điện trở biến đổi kiểu dây
quấn (gồm cả biến trở,
chiết áp) “ 136.758 68.111 - 123.957 123.211
Thiết bị bán dẫn khác “ 500.175 118.053 124.296 340.193 315.057
Bộ phận của các linh kiện
điện tử khác chưa được
phân vào đâu Kg 35.182 36.385 527.145 - -
Mạch in khác 1000 chiếc
Thous. pcs. 84.693 86.150 - 189.191 177.095
Vật kính dùng cho máy
ảnh, máy chiếu hoặc máy
phóng to, thu nhỏ ảnh Cái - Piece 11.905.620 10.996.728 11.452.694 8.442.630 8.494.778
Máy biến thế khác có
công suất <= 1 kVA chưa
được phân vào đâu Chiếc - Piece - - - - -
Thiết bị dùng để đấu nối
hay lắp trong mạch điện
dùng cho điện áp > 1000V
chưa được phân vào đâu Cái - Piece 1.397.485 1.280.540 1.776.920 1.342.323 -
Thiết bị khác dùng cho
động cơ của xe có
động cơ “ 6.626.189 6.467.437 - - -
Tàu thuyền lớn khác
chuyên chở người và
hàng hoá không có
động cơ đẩy Chiếc - Piece 7 40 - - -
Ghế khác có khung
bằng gỗ “ 1.131 1.108 1.163 1.140 1.395
Giường bằng gỗ các loại “ 32.852 36.947 37.176 37.059 33.972
Tủ bếp bằng gỗ “ 739 754 - - -
Tủ bằng gỗ khác
(trừ tủ bếp) “ 24.130 754 28.309 20.217 22.974
Bàn bằng gỗ các loại “ 18.751 26.284 31.161 39.279 35.982
Bộ sa lông Bộ - Unit 353 30.027 34.531 14.385 16.089
Đồ nội thất bằng gỗ khác
chưa được phân vào đâu Chiếc - Piece 2.721 - - - -
Dịch vụ sản xuất đồ nội
thất bằng gỗ và bằng các Triệu đồng
vật liệu tương tự Mill. dongs 58.566 - - - -
483