Page 524 - niengiam2021
P. 524
172
(Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
(Cont.) Some main industrial products
Sơ bộ
ĐVT 2017 2018 2019 2020 Prel.
Unit
2021
Gạch, gạch khối, ngói chịu
lửa và vật liệu xây dựng
bằng gốm chịu lửa khác
(trừ các sản phẩm làm từ
bột hoá thạch silic hoặc từ
3
các loại đất silic…) M - - - - -
Gạch xây dựng bằng đất
sét nung (trừ gốm, sứ)
quy chuẩn 1000 viên
220x105x60mm Thous. pcs. 332.580 227.253 154.114 248.509 209.573
Clanhke xi măng Tấn - Ton 287.264 1.418.575 890.704 1.356.241 1.411.470
Xi măng Portland đen “ 1.705.374 2.144.176 1.553.963 1.566.604 1.440.806
Gạch và gạch khối xây
dựng bằng xi măng, bê 1000 viên
tông hoặc đá nhân tạo Thous. pcs. 115.387 130.037 129.219 37.785 31.790
Dịch vụ sản xuất các sản
phẩm bê tông dùng trong Triệu đồng
xây dựng Mill. dongs 12.362 11.950 - - -
Bê tông trộn sẵn
(bê tông tươi) M 66.606 54.963 132.817 149.072 168.272
3
Sản phẩm khác bằng xi
măng, bê tông hoặc đá
nhân tạo chưa được phân 1000 viên
vào đâu Thous. pcs. 16.055 392 406 201 252
Các loại đá lát, đá lát lề
đường và phiến đá lát
đường, bằng đá tự nhiên
2
(trừ đá phiến) M 32.996 15.944 37.076 - -
Sợi amiăng đã được gia
công, các hỗn hợp với
thành phần cơ bản là
amiăng hoặc các thành
phần chính là amiăng và
magie cacbonat, các sản
phẩm làm từ hỗ Tấn - Ton - - - - -
Graphit dạng keo hoặc
dạng bán kéo “ 1.888 - - - -
Dây nhôm “ 7.480 7.545 7.489 7.924 10.231
Khuôn đúc bằng gang,
sắt, thép “ 620 829 738 - -
481