Page 527 - niengiam2021
P. 527

172
                   (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                   (Cont.) Some main industrial products

                                                                               Sơ bộ
                                ĐVT         2017     2018     2019     2020     Prel.
                                Unit
                                                                                2021

          Bình xịt dầu thơm và các
          loại bình xịt tương tự, vòi   1000 cái
          và đầu của chúng   1000 pieces     376        -        -        -        -
          Hương cây            1000 thẻ
                             Thous. pack.   181.863   188.987   3.500   923      333
          Hoa, cành, lá, quả nhân
          tạo và các phần của chúng   Tấn - Ton   16   17        -       42      40
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng máy nông nghiệp   Triệu đồng
          và lâm nghiệp       Mill. dongs   3.974    3.338   3.805    3.425    3.691
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng thiết bị bức xạ,
          thiết bị điện tử trong y
          học, điện liệu pháp    “             -        -        -        -        -
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng các thiết bị điện
          chuyên dụng khác       “           400       30        -        -        -
          Dịch vụ sửa chữa và bảo
          dưỡng động cơ điện, máy
          phát điện, máy biến thế,
          thiết bị phân phối và điều
          khiển điện             “         19.114    3.057       -      364      401
          Điện sản xuất       Triệu KWh
                              Mill. KWh       31       51       68       34      31
          Điện thương phẩm       “             -        -        -        -        -
          Dịch vụ phân phối điện   Triệu đồng
                              Mill. dongs      -        -    5.040        -        -
          Dịch vụ bán điện       “          3.018    2.537   13.471   3.000    3.751
          Nước đá             Tấn - Ton     2.399    3.913   2.770    2.736    2.801
          Nước uống được       1000 m      88.575   99.558   114.770   109.548   109.110
                                    3
          Dịch vụ thu gom rác thải
          không độc hại không thể   Triệu đồng
          tái chế             Mill. dongs   43.422   49.900   539.016   57.795   61.902
          Dịch vụ thu gom rác thải
          y tế                   “             -        -        -        -        -
          Dịch vụ làm sạch và xử lý
          tại chỗ không khí      “           574      792        -        -        -





                                             484
   522   523   524   525   526   527   528   529   530   531   532