Page 489 - niengiam2021
P. 489
167
Diện tích nuôi trồng thủy sản
Area of aquaculture
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 2.220,0 2.289,3 2.370,2 2.405,8 2.416,8
Phân theo loại thủy sản
By types of aquatic product
Cá - Fish 2.209,6 2.288,7 2.369,9 2.404,2 2.414,9
Tôm - Shrimp - 0,4 0,1 0,3 0,4
Thủy sản khác - Other aquatic 10,4 0,2 0,2 1,3 1,5
Phân theo phương thức nuôi
By farming methods
Diện tích nuôi thâm canh, bán thâm canh
The area of intensive and semi intensive
aquaculture 103,0 75,5 0,4 0,4 -
Diện tích nuôi quảng canh và quảng canh cải tiến
The area of extensive and improved extensive
aquaculture 2.117,0 2.213,8 2.369,8 2.405,4 2.416,8
Phân theo loại hình mặt nước
By types of water surface
Diện tích nước ngọt - The area of freshwater 2.220,0 2.289,3 2.370,2 2.405,8 2.416,8
Diện tích nước lợ - Brackish water area - - - - -
Diện tích nước mặn - The area of salty water - - - - -
446