Page 491 - niengiam2021
P. 491

169
                   Sản lượng thuỷ sản
                   Production of fishery


                                                                  Đơn vị tính: Tấn - Unit: Ton

                                                                               Sơ bộ
                                              2017    2018     2019    2020     Prel.
                                                                                2021


          TỔNG SỐ - TOTAL                   6.564,5   6.987,5   7.505,2   7.781,3   8.223,9

          Phân theo loại hình kinh tế
          By types of ownership

            Nhà nước - State                  99,3    101,5     5,3     5,5      5,3

            Ngoài nhà nước - Non-State      6.465,2   6.885,9   7.499,9   7.775,8   8.218,6
            Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
            Foreign investment sector            -       -        -       -        -


          Phân theo khai thác, nuôi trồng
          By types of catch, aquaculture
            Khai thác - Catch               1.610,9   1.656,6   1.715,6   1.750,8   1.864,3

            Nuôi trồng - Aquaculture        4.953,6   5.330,8   5.789,6   6.030,5   6.359,5


          Phân theo loại thủy sản
          By types of aquatic product
            Cá - Fish                       6.281,0   6.691,9   7.249,3   7.520,2   7.949,1

            Tôm - Shrimp                     100,9    104,8    95,5     98,2   103,6

            Thủy sản khác - Other aquatic    182,6    190,7   160,4    163,0   171,2


          Phân theo loại hình mặt nước
          By types of water surface

            Nước ngọt - Fresh water         6.564,5   6.987,4   7.505,2   7.781,3   8.223,9

            Nước lợ - Brackish water             -       -        -       -        -

            Nước mặn - Salty water               -       -        -       -        -



                                             448
   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496