Page 487 - niengiam2021
P. 487
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
165
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Sơ bộ
Đơn vị tính 2017 2018 2019 2020 Prel.
Unit
2021
Gỗ - Wood M 487.400 526.205 532.410 548.339 563.250
3
Chia ra - Of which:
- Gỗ rừng tự nhiên
Wood from natural forest " - - - - -
- Gỗ rừng trồng
Wood from planted forest " 487.400 526.205 532.410 548.339 563.250
Trong tổng số - In which:
Gỗ nguyên liệu giấy
Wood pulp " 245.500 260.230 264.156 268.049 275.338
Củi - Firewood Ste 276.928 281.226 284.452 288.652 282.843
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees 7.671 7.875 7.989 8.026 8.198
Tre - Bamboo " 1.961 1.982 2.025 2.050 2.095
Trúc - Truc “ 1.401 1.457 1.442 1.455 1.485
Giang - Jiang “ 621 630 632 640 650
Nứa hàng - Cork " 1.268 1.295 1.316 1.330 1.362
Song mây - Rattan Tấn - Ton 12 12 12 12 12
Nhựa thông - Resin “ 4 4 4 4 4
Quế - Cinnamon “ 59 61 62 61 62
Thảo quả - Cardamom Kg - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings “ - - - - -
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 102 107 109 108 110
Lá dừa nước - Coconut leaf “ - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ
Paper material Tấn - Ton 3.622 3.750 4.081 4.132 4.101
Lá dong 1000 lá
Line leaves Thous. leaves 4.755 4.830 4.937 4.990 5.105
Lá nón - Leaf “ - - - - -
Cánh kiến - Lac Kg - - - - -
Măng tươi
Fresh asparagus Tấn - Ton 27.357 28.365 30.215 31.205 32.199
Mộc nhĩ - Wood ear “ 9 10 10 10 10
444