Page 484 - niengiam2021
P. 484

162
                   Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                   Area of newly planted forests is concentrated by types of forest

                                Tổng số                 Chia ra - Of which
                                 Total
                                           Rừng sản xuất    Rừng phòng hộ   Rừng đặc dụng
                                          Production forest  Protection forest  Specialized forest


                                                       Ha

                 2017           7.578,3       7.462,3         112,0         4,0

                 2018           8.205,0       7.862,0         337,0         6,0

                 2019           7.925,4       7.742,5         178,7         4,2

                 2020           8.236,0       8.094,6         141,4           -

             Sơ bộ - Prel. 2021   7.998,7     7.813,2         183,7         1,8

                                         Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                            Index (Previous year = 100) - %

                 2017             90,39         93,29         29,09           -

                 2018            108,27        105,36        300,89       150,00

                 2019             96,59         98,48         53,03        70,00

                 2020            103,92        104,55         79,13           -

             Sơ bộ - Prel. 2021   97,12         96,52        129,92           -





















                                             441
   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488   489