Page 488 - niengiam2021
P. 488

166
                   Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
                   Gross output of wood by types of ownership


                                                                               Sơ bộ
                                              2017    2018     2019    2020     Prel.
                                                                                2021

                                                              M 3

          TỔNG SỐ - TOTAL                   487.400   526.205   532.410   548.339   563.250

             Kinh tế Nhà nước - State        44.449   34.303   8.436   10.768   39.884

             Kinh tế ngoài Nhà nước - Non-state   442.951   491.902   523.974   537.571   523.366

                Tập thể - Collective             -       -        -       -        -

                Cá thể - Private            442.951   491.902   523.974   537.571   523.366

                Tư nhân - Household                      -                 -                 -                 -                 -
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                     -                 -                 -                 -                 -

                                                Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                   Index (Previous year = 100) - %

          TỔNG SỐ - TOTAL                    108,34   107,96   101,18   102,99   102,72

             Kinh tế Nhà nước - State        103,05   77,17   24,59   127,64   370,39

             Kinh tế Ngoài Nhà nước - Non-state   108,90   111,05   106,52   102,59   97,36

                Tập thể - Collective             -       -        -       -        -

                Cá thể - Private             108,90   111,05   106,52   102,59   97,36

                Tư nhân - Household                     -                 -                 -                 -                 -

             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                    -                 -                 -                 -                 -











                                             445
   483   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493