Page 490 - niengiam2021
P. 490

168
                   Diện tích nuôi trồng thủy sản
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Area of aquaculture by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL              2.220,0   2.289,3   2.370,2   2.405,8   2.416,8
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 228,0     197,7     221,3    213,4     193,6
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district                86,0      88,1      95,1     96,6      99,6

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            372,0     397,9     384,7    426,2     397,1

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district              180,0     153,8     169,9    165,8     169,8

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             63,0      63,5      52,5     48,6      46,5

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              135,0     133,5     118,5    133,5     139,6

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district              75,0      73,7      82,9     79,4      81,5
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              397,0     501,3     507,5    475,0     474,8
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             342,0     322,4     328,3    361,0     360,9

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             342,0     357,4     409,5    406,3     453,4













                                             447
   485   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495