Page 470 - niengiam2021
P. 470

148
                   Diện tích trồng cây ăn quả
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of fruit farming by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             13.602,0   14.879,1   14.933,9   15.422,6   14.918,8
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 854,0     863,3     661,6    667,2     653,6
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               317,0     322,0     278,9    310,6     282,6

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           1.657,0   1.737,0   1.864,9   2.057,8   2.037,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             1.700,0   2.011,3   1.829,5   1.883,3   1.910,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           3.083,0   3.319,5   3.379,2   3.204,1   2.581,5

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             1.666,0   1.726,7   1.757,0   1.772,8   1.773,1
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             906,0     890,0     721,7    648,9     648,8
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              938,0     995,0   1.127,0   1.190,0   1.225,6

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             707,0     866,8   1.117,6   1.168,9   1.282,2

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            1.774,0   2.147,5   2.196,5   2.519,0   2.523,9














                                             427
   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474   475