Page 466 - niengiam2021
P. 466

Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
          144
                   Area for products and yield of some perennial plants


                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                                2017    2018    2019    2020    Prel.
                                                                                2021

          Diện tích cho sản phẩm (Ha)
          Area having products (Ha)
          Cây ăn quả - Fruit crops
           Xoài - Mango                        202,6   201,1   173,0   154,0   156,1
           Cam - Orange                       2.220,0   2.793,9   3.338,7   3.664,5   3.886,1

           Táo - Apple                          76,4    92,1   118,6   128,1   144,7
           Nhãn - Longan                       880,0   906,3   842,2   866,3   891,8

           Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   480,5   473,7   431,1   361,4   348,8
          Cây công nghiệp lâu năm
          Perennial industrial crops

           Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   8,7   6,0   7,6   7,0   8,3
           Cà phê - Coffee                      50,7    50,7    33,2    33,2    33,2
           Chè - Tea                           932,0   896,6   809,2   817,6   823,3

          Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
          Cây ăn quả - Fruit crops
           Xoài - Mango                        905,6   902,3   765,4   706,8   717,1

           Cam - Orange                      57.610,0  71.835,4  86.152,0  92.075,0  100.054,2
           Táo - Apple                         449,4   516,6   682,7   748,6   853,3
           Nhãn - Longan                      5.106,4   5.454,9   5.107,5   5.621,3   5.894,6

           Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   2.260,8   2.274,4   2.042,6   1.743,7   1.693,2
          Cây công nghiệp lâu năm
          Perennial industrial crops

           Cây lấy quả chứa dầu - Oil bearing fruit tree   119,4   76,5   106,2   97,4   117,3
           Cà phê - Coffee                      81,2    82,4    53,5    51,7    51,2
           Chè - Tea                          7.458,1   7.179,7   6.557,2   6.783,8   6.889,0




                                             423
   461   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471