Page 468 - niengiam2021
P. 468

146
                   Diện tích cho sản phẩm cây chè
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Area having products of tea by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL               932,0     896,6     809,2    817,6     823,3
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  38,0      37,0      35,1     32,5      32,5
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               119,0     120,3     104,4    103,3     105,1

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            186,0     177,1     163,8    174,2     177,7

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district                7,0       4,5        -       5,3       2,3

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             12,0      12,3      12,3     12,5      13,9

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               59,0      58,9      47,2     40,5      46,1
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             177,0     177,0     175,0    169,0     168,2
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               46,0      35,6      23,3     20,2      20,2

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              81,0      52,0      39,9     38,9      38,6

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             207,0     221,9     208,2    221,2     218,7














                                             425
   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473