Page 472 - niengiam2021
P. 472

150
                   Diện tích cho sản phẩm cây cam
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Area having products of orange by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL              2.220,0   2.793,9   3.338,7   3.664,5   3.886,1
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  39,0      45,6      48,2     55,6      60,0
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district                 2,0       7,5      19,5     20,0      20,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district             92,0     107,9     149,2    250,9     287,0

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district              181,0     219,9     285,4    427,2     435,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           1.322,0   1.662,4   1.914,3   1.813,3   1.668,5

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              122,0     146,0     197,2    226,6     258,5
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district              20,0      21,3      20,7     27,8      28,5
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               89,0     148,0     230,6    254,8     340,5

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              21,0      40,3      52,6     63,6      80,0

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             332,0     395,0     421,0    524,7     708,1














                                             429
   467   468   469   470   471   472   473   474   475   476   477