Page 465 - niengiam2021
P. 465
143
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of main perennial crops
Đơn vị tính - Unit: Ha
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Cây ăn quả - Fruit crops
Trong đó - Of which:
Xoài - Mango 228,5 222,5 191,9 185,1 190,9
Cam - Organe 4.346,0 4.913,5 4.934,9 4.790,9 4.068,8
Táo - Apple 124,5 144,3 144,9 162,8 165,8
Nhãn - Longan 1.162,9 1.259,1 1.048,0 1.104,1 1.110,4
Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan 506,4 492,0 449,7 430,5 421,9
Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industrial crops
Trong đó - Of which:
Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree 8,7 6,8 11,6 10,1 11,2
Điều - Cashewnut - - - - -
Hồ tiêu - Pepper - - - - -
Cao su - Rubber - - - - -
Cà phê - Coffee 50,7 50,7 33,2 33,2 33,2
Chè - Tea 973,0 928,5 832,8 869,4 870,9
422