Page 474 - niengiam2021
P. 474

152                               st
                   Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                   Livestock as of annual 1  October

                                                                               Sơ bộ
                                               2017    2018    2019    2020     Prel.
                                                                                2021

          Number (Thous. heads)
          Số lượng (Nghìn con)

           Trâu - Buffaloes                   119,0   118,7    115,7   115,5   114,6
           Bò - Cattles                        84,5    85,4    84,3     85,7    87,4
           Lợn - Pig                          405,6   458,4    440,4   442,9   456,8

           Ngựa - Horse                         0,6     0,5     0,6     0,6      0,5
           Dê, cừu - Goat, sheep               51,3    51,7    51,3     51,4    51,8
           Gia cầm - Poultry                 6.820,5   7.163,1   7.657,4   7.994,4   8.302,0
             Trong đó - Of which:
                 Gà - Chicken                5.997,0   6.326,3   6.801,7   7.128,5   7.420,0
                 Vịt, ngan, ngỗng
                 Duck, swan, goose            821,7   834,9    851,9   865,6   881,9
          Sản lượng (Tấn) - Output (Ton)
           Thịt trâu hơi xuất chuồng
           Living weight of buffaloes        3.439,0   3.538,8   3.667,0   3.739,0   3.812,5
           Thịt bò hơi xuất chuồng
           Living weight of cattles          2.787,0   2.865,0   2.977,8   3.037,0   3.110,0

           Thịt lợn hơi xuất chuồng
           Living weight of pig             63.529,0  63.545,6  59.676,2  61.108,0  63.762,0
           Thịt gia cầm hơi giết bán
           Living weight of livestock       19.600,9  20.545,7  21.899,0  23.312,0  24.763,6
             Trong đó: Thịt gà
             Of which: Chicken              16.309,0  17.143,9  18.410,9  19.680,7  20.975,0
           Trứng (Nghìn quả)
           Eggs (Thous. pieces)             85.660,8  93.355,7  98.257,5  102.118,2  106.349,6

           Sữa tươi (Nghìn lít)
           Fresh milk (Thous.litre)           429,0   418,0    430,0   425,0   423,0
           Mật ong (Nghìn kg)
           Honey (Thous.kg)                   540,0   580,0    659,0   692,0   711,0
           Kén tằm (Kg)
           Silkworm cocoon (Kg)                24,1    24,2    11,5     10,0     9,6



                                             431
   469   470   471   472   473   474   475   476   477   478   479