Page 469 - niengiam2021
P. 469

147
                   Sản lượng cây chè
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Production of tea by district

                                                                      ĐVT: Tấn - Unit: Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL              7.458,1   7.179,7   6.557,2   6.783,8   6.889,0
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 250,3     246,3     236,7    207,0     230,8
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               988,0     999,2     874,3    894,7     887,0

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           1.568,1   1.473,0   1.348,0   1.526,1   1.532,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district               27,4      17,1       2,0     17,3       9,2

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             55,2      56,0      57,5     61,9      69,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              479,1     479,5     372,9    288,7     318,1
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            1.290,9   1.290,0   1.282,7   1.224,4   1.230,0
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district              328,1     262,0     177,5    154,0     153,4

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district             680,4     435,1     335,0    369,8     367,1

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            1.790,6   1.921,5   1.870,6   2.039,9   2.091,9














                                             426
   464   465   466   467   468   469   470   471   472   473   474