Page 467 - niengiam2021
P. 467

145
                   Diện tích gieo trồng cây chè
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of tea by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL               973,0     928,5     832,8    869,4     870,9
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  38,0      37,0      36,1     33,4      33,4
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               129,0     129,0     107,4    119,7     128,8

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            188,0     181,7     166,5    187,9     180,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district                7,0       4,5        -       5,3       5,3

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             13,0      13,2      13,2     18,9      18,3

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               59,0      58,9      47,2     39,5      46,1
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             177,0     177,0     175,0    170,5     170,4
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               46,0      35,6      23,3     20,2      20,2

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              81,0      52,0      39,9     38,9      39,5

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             235,0     239,6     224,2    235,1     228,5














                                             424
   462   463   464   465   466   467   468   469   470   471   472