Page 462 - niengiam2021
P. 462

Diện tích cây hàng năm
          140
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of some annual crops by district

                                                                      Đơn vị tính - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL            124.100,0   120.033,5   120.118,5   117.522,0   117.675,1
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                8.039,0   8.031,9   7.753,9   7.431,3   7.410,7
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district             13.624,0   10.977,8   11.158,4   11.294,1   11.277,5
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           9.772,0   8.845,2   9.120,1   8.790,9   9.031,1

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            16.403,0   16.266,2   16.375,0   16.002,2   15.953,8

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           7.817,0   7.967,1   7.891,5   7.617,1   7.643,3

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            13.783,0   13.885,3   13.925,0   13.870,3   13.747,5

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district           10.075,0   9.877,2   10.029,3   9.867,7   9.812,6
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            22.099,0   21.785,0   21.930,5   21.233,6   21.320,7
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           12.933,0   13.279,2   13.329,0   12.752,4   12.828,1

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            9.555,0   9.118,6   8.605,8   8.662,4   8.649,7














                                             419
   457   458   459   460   461   462   463   464   465   466   467