Page 461 - niengiam2021
P. 461
Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
139
Planted area and production of some annual crops
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Diện tích - Area (Ha)
Mía - Sugar-cane 8.629,0 8.891,4 8.792,0 7.638,2 7.130,2
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco - - - - -
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 5.087,6 4.835,7 4.809,6 4.908,0 4.924,8
Rau, đậu các loại - Vegetables, bean 13.049,0 13.566,5 13.962,3 12.882,0 14.238,6
Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants 69,6 87,5 43,4 59,0 79,9
Cây hàng năm khác
Others annual crops 2.501,4 2.618,6 2.852,3 3.405,1 3.842,6
Sản lượng (Tấn) - Production (Ton)
Mía - Sugar-cane 592.203,0 613.273,4 621.009,1 544.321,3 513.186,8
Thuốc lá, thuốc lào
Tobacco, pipe tobacco - - - - -
Cây lấy sợi - Fiber - - - - -
Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops 9.225,1 9.052,9 9.446,6 9.931,1 10.239,5
Rau, đậu các loại - Vegetables, bean 166.314,3 180.077,5 191.485,7 193.967,5 205.146,6
Hoa, cây cảnh (1000 bông)
Flowers and ornamental plants
(1000 flowers) 2.886,8 3.468,1 2.454,4 3.760,2 5.563,1
Cây hàng năm khác
Others annual crops 90.258,3 96.319,2 106.478,0 126.621,4 140.288,0
418