Page 437 - niengiam2021
P. 437

Diện tích cây lương thực có hạt
          115
                   phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                   Planted area of cereals by district

                                                                          ĐVT - Unit: Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2017     2018      2019      2020      Prel.
                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL             76.122,0   72.153,4   71.852,0   70.452,6   70.824,6
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                4.424,0   4.335,0   4.232,0   4.138,2   4.257,7
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              9.831,0   7.280,9   7.267,2   7.393,7   7.354,5

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           7.036,0   6.502,5   6.432,2   6.133,5   6.225,1

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            10.111,0   9.379,0   9.251,6   9.023,8   8.813,2

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           3.137,0   3.276,4   3.230,4   3.125,9   3.241,1

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             8.712,0   8.677,9   8.712,8   8.680,3   8.686,0
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            7.333,0   7.257,7   7.214,3   7.150,0   7.083,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            14.107,0   13.900,5   14.318,4   13.960,5   14.091,4

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            5.930,0   6.067,8   6.012,1   5.560,9   5.962,2

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            5.501,0   5.475,7   5.181,0   5.285,8   5.110,3












                                             394
   432   433   434   435   436   437   438   439   440   441   442