Page 436 - niengiam2021
P. 436

Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
          114
                   Planted area and production of cereals
                               Diện tích - Planted area      Sản lượng - Production

                          Tổng số     Chia ra - Of which   Tổng số   Chia ra - Of which
                           Total     Lúa        Ngô      Total     Lúa       Ngô
                                    Paddy      Maize              Paddy     Maize

                                      Ha                         Tấn - Ton

               2017       76.122,0   39.456,0   36.666,0   334.385,0   180.592,0   153.793,0

               2018       72.153,4   38.753,4   33.400,0   354.456,9   207.220,0   147.236,9

               2019       71.852,0   38.765,4   33.086,6   351.678,5   206.386,1   145.292,4

               2020       70.452,6   37.587,7   32.864,9   351.407,4   206.602,5   144.804,9

          Sơ bộ - Prel. 2021   70.824,6   38.470,3   32.354,4   362.106,5   215.422,5   146.684,0

                                      Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                          Index (Previous year = 100) - %

               2017         97,70     98,86     96,48     87,97     83,65     93,65

               2018         94,79     98,22     91,09    106,00    114,74     95,74

               2019         99,58    100,03     99,06     99,22     99,60     98,68

               2020         98,05     96,96     99,33     99,92    100,10     99,66

          Sơ bộ - Prel. 2021   100,53   102,35   98,45   103,04    104,27    101,30





















                                             393
   431   432   433   434   435   436   437   438   439   440   441