Page 414 - niengiam2021
P. 414
Biểu Trang
Table Page
137 Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of cassava by district 416
138 Sản lượng sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of cassava by district 417
139 Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops 418
140 Diện tích cây hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of some annual crops by district 419
141 Diện tích cây mía phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sugar-cane by district 420
142 Sản lượng mía phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sugar-cane by district 421
143 Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
Planted area of main perennial crops 422
144 Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm
Area for products and yield of some perennial plants 423
145 Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of tea by district 424
146 Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area having products of tea by district 425
147 Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Products of tea by district 426
148 Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of fruit farming by district 427
149 Diện tích trồng cây cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of orange by district 428
371