Page 410 - niengiam2021
P. 410
110 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities - - - - -
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 96 96 107 90 87
Giáo dục và đào tạo - Education and training 85 85 93 108 103
Giáo dục và đào tạo - Education and training 85 85 93 108 103
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 159 159 168 173 167
Hoạt động y tế - Human health activities 159 159 168 173 165
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - 2
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 196 196 199 176 166
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 30 30 29 - -
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities - - - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 166 166 170 176 166
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 688 690 724 981 1.066
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
Activities of other membership organizations - - - - -
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
và gia đình - Repair of computers and personal
and household goods 46 46 48 78 61
Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́ nhân kha ́ c
i
Other personal service activities 642 644 676 903 1.005
367