Page 416 - niengiam2021
P. 416

Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page
           162  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
                Area of newly planted forests is concentrated by forest type   441


           163  Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
                Area of concentrated planted forest by types of ownership      442

           164  Diện tích rừng trồng mới tập trung
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Area of new concentrated planted forest by district            443

           165  Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
                Gross output of wood and non-timber products by types of forest products   444

           166  Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
                Gross output of wood by types of ownership                     445

           167  Diện tích nuôi trồng thủy sản
                Area of aquaculture                                            446

           168  Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Area of aquaculture by district                                447

           169  Sản lượng thủy sản
                Production of fishery                                          448

           170  Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Production of fishery by district                              449





















                                             373
   411   412   413   414   415   416   417   418   419   420   421