Page 413 - niengiam2021
P. 413
Biểu Trang
Table Page
123 Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of paddy by district 402
124 Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of spring paddy by district 403
125 Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of spring paddy by district 404
126 Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of spring paddy by district 405
127 Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of winter paddy by district 406
128 Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of winter paddy by district 407
129 Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of winter paddy by district 408
130 Diện tích ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of maize by district 409
131 Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of maize by district 410
132 Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of maize by district 411
133 Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of sweet potatoes by district 412
134 Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Yield of sweet potatoes by district 413
135 Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Production of sweet potatoes by district 414
136 Diện tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cassava by district 415
370