Page 415 - niengiam2021
P. 415

Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page
           150  Diện tích cho sản phẩm cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Area having products of orange by district                     429


           151  Sản lượng cam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Production of orange by district                               430

           152  Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
                Livestock as of annual 1  Oct.                                 431
                                   st
           153  Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of buffaloes by district                                432

           154  Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of cattles by district                                  433

           155  Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of pigs by district                                     434

           156  Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of poultry by district                                  435

           157  Số lượng ngựa
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of horses by district                                   436

           158  Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of goats, sheeps by district                            437

           159  Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Living weight of buffaloes by district                         438


           160  Sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Living weight of cattles by district                           439

           161  Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Living weight of pig by district                               440



                                             372
   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419   420