Page 409 - niengiam2021
P. 409
110 (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thông tin và truyền thông
Information and communication 67 67 76 44 27
Hoạt động xuất bản - Publishing activities - - - 5 -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 67 67 76 39 27
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities - - - - -
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 18 18 19 4 1
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 18 18 19 4 1
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 121 121 51 138 170
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 121 121 51 138 170
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 96 96 98 97 83
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 2 2 2 - 1
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 94 94 96 89 74
Hoạt động thú y - Veterinary activities - - - 8 8
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 339 340 357 246 265
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and equipment
(without operator); of personal and household
goods; of no financial intangible assets 243 244 250 156 178
366