Page 412 - niengiam2021
P. 412

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
                 AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING


           Biểu                                                               Trang
          Table                                                               Page

           112  Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of farms by district                                    391

           113  Số trang trại năm 2021 phân theo ngành hoạt động
                và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Number of farms in 2021 by kinds of activity and by district   392

           114  Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
                Planted area and production of cereals                         393

           115  Diện tích cây lương thực có hạt
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Planted area of cereals by district                            394


           116  Sản lượng cây lương thực có hạt
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Production of cereals by district                              395

           117  Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Production of cereals per capita by district                   396

           118  Diện tích gieo trồng lúa cả năm
                Planted area of paddy                                          397

           119  Năng suất lúa cả năm
                Yield of paddy                                                 398

           120  Sản lượng lúa cả năm
                Production of paddy                                            399

           121  Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Planted area of paddy by district                              400

           122  Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
                Yield of paddy by district                                     401


                                             369
   407   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417