Page 361 - niengiam2021
P. 361

96      (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products      176,64   241,58   330,50   -90,40   -64,79
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment    -0,36   -0,11   0,30   -13,38   -12,70
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   0,01   -   -     -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers            69,60   46,45   33,03   -26,76   -15,60
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   -0,08   -0,17   -0,11   -0,45   -0,22

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               0,07   -1,86   -0,95   -0,98   -1,05
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                    0,78   -0,13   0,19   -2,04   -2,32
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                          -0,22   -0,06   0,13   0,04   0,11
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  4,92    3,72   5,25    9,92   10,32
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply         4,92    3,72   5,25    9,92   10,32

          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   185,32   234,71   151,47   237,89   242,17

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   184,48   234,93   148,98   228,78   232,65



                                             318
   356   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366