Page 356 - niengiam2021
P. 356

93      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Average compensation per month of employees
                in enterprise by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   5,43   5,93   5,58   6,23   6,07
           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities              5,58    3,35   5,39    7,00   7,32

          Hoạt động dịch vụ khác
          Other service activities                6,49    2,15   1,52    4,26   4,68

           Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
           Activities of other membership organizations   -   -     -      -       -
           Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân
           và gia đình - Repair of computers and personal
           and household goods                    7,62    3,86      -    4,23   4,60

                    i
           Hoạt động d ̣ch vụ phục vụ ca ́  nhân kha ́ c
           Other personal service activities      6,22    1,41      -    4,30   4,80
          Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
          gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
          và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
          Activities of households as employers;
          undifferentiated goods and services producing
          activities of households for own use       -      -       -      -       -

           Hoạt động làm thuê các công việc gia đình
           trong các hộ gia đình
           Activities of households as employers     -      -       -      -       -















                                             313
   351   352   353   354   355   356   357   358   359   360   361