Page 362 - niengiam2021
P. 362

96      (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   1,04   -0,06   2,49   9,11   9,52
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                    -0,20   -0,16     -      -       -
          Xây dựng - Construction                 -0,09   21,19   23,82  -142,80   -64,89
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   14,54   20,58   12,37   22,57   23,64
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                     -13,94   0,08   12,61  -163,68   -89,15
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities    -0,69   0,53   -1,16   -1,69   0,62
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles               -87,69   -28,19   108,34   -11,22   -7,26
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   -4,20   1,43   -1,68   -6,13   -4,03

           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)             -80,35   -24,02   137,90   1,06   1,79

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                           -3,14   -5,60   -27,88   -6,15   -5,02
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -10,32   -33,83   -21,45   -28,16   -16,21
           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              -10,40   -33,13   -22,01   -26,33   -16,78


                                             319
   357   358   359   360   361   362   363   364   365   366   367