Page 359 - niengiam2021
P. 359
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
96
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 119,39 451,82 620,18 62,46 318,15
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing -23,38 24,32 133,40 159,86 165,61
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities -13,85 22,90 130,78 135,40 140,89
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities -2,32 2,66 2,07 30,84 31,31
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture -7,21 -1,24 0,55 -6,38 -6,59
Khai khoáng - Mining and quarrying -100,61 -58,69 -172,16 -68,21 -68,01
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite -1,71 -0,82 -0,73 -0,82 -0,82
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores -16,02 -0,50 0,42 - -
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying -36,66 -55,85 -165,44 -67,00 -66,80
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support service activities -46,22 -1,52 -6,41 -0,39 -0,39
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 67,54 270,20 428,20 -190,69 -89,76
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products -39,85 -77,96 23,34 30,49 31,52
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages -19,79 -28,51 -20,26 -19,86 -15,06
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
316