Page 358 - niengiam2021
P. 358
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
95
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
TỔNG SỐ - TOTAL 119,39 451,82 620,18 62,46 318,15
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 5,62 4,41 -6,82 3,60 4,44
Trung ương - Central 0,36 3,06 0,16 1,51 1,59
Địa phương - Local 5,26 1,35 -6,98 2,09 2,85
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise -236,53 101,04 106,82 109,92 179,04
Tư nhân - Private -3,88 0,40 -15,29 -7,68 -2,47
Công ty hợp danh - Collective name - - -0,13 - -
Công ty TNHH - Limited Co. -58,80 -46,88 -103,16 -102,00 -64,67
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 0,55 4,74 - 23,25 25,48
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State -174,40 142,78 225,40 196,35 220,70
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise 350,30 346,37 520,18 -51,06 134,67
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 350,67 346,74 520,57 -52,00 133,42
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture -0,37 -0,37 -0,39 0,94 1,25
315