Page 366 - niengiam2021
P. 366
96 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security -0,03 - - - -
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
political organizations; public administration and
defence; compulsory security -0,03 - - - -
Giáo dục và đào tạo - Education and training -0,08 6,73 0,10 -1,45 -1,44
Giáo dục và đào tạo
Education and training -0,08 6,73 0,10 -1,45 -1,44
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities -0,21 -0,38 -0,21 0,03 0,03
Hoạt động y tế - Human health activities -0,21 -0,38 -0,21 0,03 0,03
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities - - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 55,83 -14,79 20,01 33,39 36,55
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 0,010 -0,040 0,010 - -
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities -0,62 -3,79 -0,62 -0,30 -0,01
323