Page 365 - niengiam2021
P. 365
96 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ khác - Other professional,
scientific and technical activities 0,08 0,04 -5,43 - -
Hoạt động thú y
Veterinary activities - - - - -
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities -0,76 1,49 -4,18 2,60 4,40
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Renting and leasing of machinery and
equipment (without operator); of personal and
household goods; of no financial intangible
assets -0,72 1,74 0,75 1,86 2,00
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
Employment activities -0,01 0,09 0,35 0,68 1,32
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
Travel agency, tour operator and other
reservation service activities 0,02 -0,38 -0,46 -0,13 0,05
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
Security and investigation activities 0,01 0,01 -4,33 0,21 0,54
Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
công trình và cảnh quan
Services to buildings and landscape activities -0,10 -0,11 -0,42 0,02 0,52
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 0,040 0,140 -0,070 -0,04 -0,030
322