Page 363 - niengiam2021
P. 363
96 (Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Vận tải đường thuỷ - Water transport 0,50 -0,44 -0,38 -2,63 -0,33
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation -0,42 -0,26 0,98 0,88 0,92
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - -0,04 -0,08 -0,02
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -5,72 -0,81 -17,15 -24,15 -8,42
Dịch vụ lưu trú - Accommodation -4,63 1,29 -14,24 -8,35 -5,62
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities -1,09 -2,10 -2,91 -15,80 -2,80
Thông tin và truyền thông
Information and communication 0,10 -0,01 0,03 -3,49 0,02
Hoạt động xuất bản - Publishing activities -0,02 - - - -
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities -0,01 -0,01 - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - 0,04 0,03 -3,49 0,02
Viễn thông - Telecommunication 0,11 - - - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 0,02 -0,04 - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
320