Page 353 - niengiam2021
P. 353

93      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Average compensation per month of employees
                in enterprise by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   9,64   6,26   8,25   4,97   4,98
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   12,00   7,31   11,28   0,25   25,42
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)    5,40    5,75   4,00    5,83   13,83

           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities             6,47    5,92   11,57   5,04   5,19

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                  4,46    7,31   6,31   11,38   15,44

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                 4,46    7,31   6,31   11,38   15,44

          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   6,60   7,74   7,75   6,66   7,72

           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities        2,98    1,93   4,96    3,48   8,38

           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities      8,21    8,68   8,07    2,50   12,50
           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   6,76   7,90   7,99   6,81   7,77

           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development    6,15    4,71   8,07      -       -

           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research        3,98    4,59   3,49    3,12   3,60


                                             310
   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357   358