Page 351 - niengiam2021
P. 351
93 (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprise by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2017 2018 2019 2020 Prel.
2021
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 5,55 5,91 10,48 9,31 9,32
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services 4,80 3,04 - - -
Xây dựng - Construction 6,29 5,07 5,95 5,43 5,78
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 7,36 5,46 6,74 5,19 5,80
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 5,38 4,50 5,24 5,44 5,52
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 5,92 5,72 5,80 6,24 6,66
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 4,60 5,91 5,00 5,58 5,78
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 3,12 3,82 4,03 3,94 6,25
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) 4,75 5,24 5,59 5,96 6,04
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 4,67 7,23 4,23 5,00 5,17
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 5,00 5,29 4,78 3,73 4,10
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline 5,48 5,12 4,27 3,11 3,35
308