Page 350 - niengiam2021
P. 350

93      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Average compensation per month of employees
                in enterprise by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products        6,23    6,98   6,86    7,43   7,48
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment    3,57    4,69   6,08    8,95   9,02
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   3,99   -   -     -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers             7,78    9,43   12,97   8,73   8,89
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   3,74   2,65   3,87   3,92   4,11
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               3,88    7,47   6,71    5,07   5,50

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                    4,74    5,05   6,24    5,24   5,15
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                          4,36    3,53   6,15    5,42   6,52

          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  2,84    5,72   5,45    7,30   7,92
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply         2,84    5,72   5,45    7,30   7,92
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   8,50   9,06   12,05   11,08   11,37
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   11,13   11,87   13,80   13,84   14,55



                                             307
   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354   355