Page 348 - niengiam2021
P. 348

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
          93
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                Average compensation per month of employees in enterprise
                by kinds of economic activity

                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2017    2018   2019    2020    Prel.

                                                                                2021

          TỔNG SỐ - TOTAL                         6,01   6,50    6,57    6,36   6,65
          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
          Agriculture, forestry and fishing       4,19   3,58    3,57    3,55   4,05
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   4,08   3,40   2,95   3,55   3,70
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   4,96   4,53   6,62   3,52   7,64
           Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
           Fishing and aquaculture                4,35   5,02    6,20    4,06   8,06
          Khai khoáng - Mining and quarrying      6,61   5,17    5,45    5,74   6,07

           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite             6,12   3,82    7,48    6,37   6,53
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   4,28   4,63   4,86   1,77   10,35
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying             6,79   5,20    5,48    5,73   5,94
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities      5,89   7,79    4,76    7,28   9,17
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                           6,33   7,55    7,35    6,89   7,05
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products           3,86   4,00    7,90    6,12   6,80
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   4,12   5,43   6,78   7,12   7,39
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -



                                             305
   343   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353