Page 349 - niengiam2021
P. 349

93      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Average compensation per month of employees
                in enterprise by kinds of economic activity

                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Dệt - Manufacture of textiles          2,50    4,16   10,85   6,94   7,04

           Sản xuất trang phục
           Manufacture of wearing apparel         7,48    9,46   8,02    6,93   7,07
           Sản xuất da và sản phẩm có liên quan
           Manufacture of leather and related products   3,42   6,91   7,71   5,51   5,66
           Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
           nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)
           Manufacture of wood and products of wood
           and cork (except furniture)            4,76    6,40   6,63    5,62   5,66
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products   5,83   4,35   7,11   6,49   6,81

           In, sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   2,51   10,76   5,04   5,16   5,24
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum
           products                               3,79    4,26   5,47      -       -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   5,62   4,81   7,06   6,05   6,57

           Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
           chemical and botanical products        3,09    3,34   3,49    3,58   3,66

           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   3,94   4,35   4,07   4,76   4,80
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   6,50   5,64   6,42   6,01   6,77
           Sản xuất kim loại
           Manufacture of basic metals            9,79    9,56   11,66   13,95   14,69
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   5,20   6,84   5,75   5,74   5,80


                                             306
   344   345   346   347   348   349   350   351   352   353   354