Page 352 - niengiam2021
P. 352

93      (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                (Cont.) Average compensation per month of employees
                in enterprise by kinds of economic activity


                                                             ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   5,21    4,90   4,20    4,97   5,12

           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                         3,50    6,05   6,77    5,50   6,30
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      -    4,99    2,13   2,35

          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   4,64   5,50   5,17   4,81   5,27

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation        5,01    5,39   5,44    4,98   5,57
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   3,04    5,78   3,01    4,53   4,78
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication           6,12    5,67   4,09    5,10   6,21
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   6,22   6,56   1,75   1,11   1,06
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                             6,22    4,22      -    5,83   6,25

           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -    6,34   5,50    5,39   6,59
           Viễn thông - Telecommunication         6,95    4,22      -      -       -

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                 3,78    1,42      -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

                                             309
   347   348   349   350   351   352   353   354   355   356   357