Page 344 - niengiam2021
P. 344

90      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                 trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
          - xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã
          hội bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                0,50      -       -      -       -
           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
           bắt buộc - Activities of communist Party, socio-
           political organizations; public administration and
           defence; compulsory security           0,50      -       -      -       -
          Giáo dục và đào tạo - Education and training   5,24   4,09   5,56   6,75   6,83

           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                 5,24    4,09   5,56    6,75   6,83
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   0,87   0,93   0,35   1,84   1,84
           Hoạt động y tế - Human health activities   0,56   0,61   0,35   1,84   3,06

           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities            0,31    0,32      -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     42,96   31,22   53,44   50,88   52,73

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   2,12   0,27   0,53   -     -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities          0,46    1,76   2,21      -       -



                                             301
   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348   349