Page 343 - niengiam2021
P. 343

90      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của người lao động
                 trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities    1,51    3,72   2,22    0,38   1,25

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   16,89   21,46   31,99   76,96   83,18

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                 2,77    2,45   4,41    6,76   6,82

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                  3,68    8,82   13,70   23,16   25,05
           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan
           đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities         1,25    2,08   2,80    0,42   2,63

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   3,53   4,06   6,98   40,66   41,14

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   4,55   3,65   1,96   2,27   3,52

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   1,11   0,40   2,14   3,69   4,02

                                             300
   338   339   340   341   342   343   344   345   346   347   348