Page 242 - niengiam2021
P. 242

81      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                 của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
           and disposal activities; materials recovery   48,3   82,2   138,5   310,8   310,8
           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                     0,6     0,8      -      -       -
          Xây dựng - Construction               3.919,7   4.358,1   4.767,8   5.601,4   5.617,8
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1.794,2   2.062,9   2.085,1   2.028,9   2.042,5

           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                    1.779,3   1.956,2   2.446,1   2.500,3   2.564,5
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities    346,2   339,0   236,6   1.072,1   1.010,8

          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles             10.967,4  11.860,2  13.321,3  14.503,4  14.610,6

           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   606,0   734,0   743,7   475,0   520,7
           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)            9.069,0   9.726,0  10.862,9  12.584,7  12.400,6

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) - Retail trade (except of motor vehicles
           and motorcycles)                     1.292,4   1.400,2   1.714,7   1.443,7   1.689,3

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   743,9   698,9   648,8   234,5   512,7
           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                               666,0   645,8   590,1   173,1   450,6



                                             242
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247