Page 241 - niengiam2021
P. 241

81      (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh
                 của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Net turnover from business of enterprises
                 by kinds of economic activity


                                                               ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2017   2018    2019   2020    Prel.

                                                                                2021

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
           và sản phẩm quang học - Manufacture of
           computer, electronic and optical products   8.762,9  10.234,9  10.420,2  10.370,1  11.265,0
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment    54,6    45,7   58,7   245,6   253,5

           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   1,0   -   -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers
           and semi-trailers                      417,0   416,0   376,8   728,2   820,5
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   6,0   9,6   3,9     7,5    8,2
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture               24,1    21,8   39,3    54,4   56,5

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                    117,7    0,8   15,3    60,4   62,5
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                           0,7    10,4   21,0     3,1    3,2
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
          nóng, hơi nước và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                  104,3   63,4   70,8    93,0   93,5
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply         104,3   63,4   70,8    93,0   93,5
          Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
          rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   555,6   606,6   737,5   905,0   906,5

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   506,7   523,6   599,0   594,2   595,7


                                             241
   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246